Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Rapid Bucuresti VS CS Voluntari , lịch sử thành tích giao đấu Rapid Bucuresti với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Rapid Bucuresti vs CS Voluntari, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Rapid Bucuresti vs CS Voluntari, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Rapid Bucuresti vs CS Voluntari, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.nusaraja.com Rapid Bucuresti VS CS Voluntari , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Rapid Bucuresti VS CS Voluntari: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Rapid Bucuresti VS CS Voluntari www.nusaraja.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.nusaraja.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Rapid Bucuresti VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.nusaraja.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Rapid Bucuresti VS CS Voluntari ở đâu, kênh nào được xem Rapid Bucuresti VS CS Voluntari www.nusaraja.com thì www.nusaraja.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.nusaraja.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Rapid Bucuresti VS Chelsea còn có thể tại www.nusaraja.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Rapid BucurestiVS Chelsea. Rapid Bucuresti VS CS Voluntari Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Rapid Bucuresti VS CS Voluntari bắt đầu. www.nusaraja.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 23 | 12 | 6 | 5 | 30/19 | 42 | 3 | 52.2% |
Đội nhà | 11 | 8 | 3 | 0 | 20/8 | 27 | 1 | 72.7% |
Đội khách | 12 | 4 | 3 | 5 | 10/11 | 15 | 6 | 33.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 6 | 8 | 9 | 20/23 | 26 | 11 | 26.1% |
Đội nhà | 12 | 4 | 3 | 5 | 11/9 | 15 | 10 | 33.3% |
Đội khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 9/14 | 11 | 11 | 18.2% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2022-09-04 |
CS Voluntari
|
0:1
|
Rapid Bucuresti
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2022-02-09 |
CS Voluntari
|
0:0
|
Rapid Bucuresti
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2021-09-25 |
Rapid Bucuresti
|
0:1
|
CS Voluntari
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
INT CF
|
2014-07-11 |
Rapid Bucuresti
|
2:3
|
CS Voluntari
|
2:0
|
Thua
|
||
ROMC
|
2013-09-10 |
CS Voluntari
|
0:0
|
Rapid Bucuresti
|
0:0
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Rapid Bucuresti
Thành tích gầnđây10trậnRapid Bucuresti4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn12Bàn thua11Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2023-01-28
|
Universitaea Cluj
|
0:0
|
Rapid Bucuresti
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2023-01-21
|
Rapid Bucuresti
|
3:0
|
Sheppes
|
3:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
INT CF
|
2023-01-13
|
Sigma Olomouc
|
2:0
|
Rapid Bucuresti
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
INT CF
|
2023-01-10
|
Rapid Bucuresti
|
3:1
|
Kecskemeti TE
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ROM D1
|
2022-12-19
|
Uta yarad
|
1:1
|
Rapid Bucuresti
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
ROM D1
|
2022-12-15
|
Rapid Bucuresti
|
3:1
|
Petrolul Ploiesti
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
INT CF
|
2022-12-10
|
Rapid Bucuresti
|
0:3
|
Fiorentina
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2022-12-10
|
Rapid Bucuresti
|
1:2
|
Borussia Dortmund
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
ROMC
|
2022-12-08
|
Universitaea Cluj
|
0:0
|
Rapid Bucuresti
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2022-12-05
|
SCM Argesul Pitesti
|
1:1
|
Rapid Bucuresti
|
0:1
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
CS Voluntari
10trậnCS Voluntari4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn9Bàn thua12Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
ROM D1
|
2023-01-31
|
CS Voluntari
|
0:1
|
CFR Cluj
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2023-01-20
|
Universitaea Cluj
|
2:1
|
CS Voluntari
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
INT CF
|
2023-01-07
|
Mezokovesd Zsory
|
1:2
|
CS Voluntari
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ROM D1
|
2022-12-17
|
CS Voluntari
|
1:1
|
Farul Constanta
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2Hòa |
ROM D1
|
2022-12-10
|
Sheppes
|
1:1
|
CS Voluntari
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROMC
|
2022-12-07
|
Sheppes
|
4:0
|
CS Voluntari
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2022-12-03
|
CS Voluntari
|
3:0
|
AFC Hermannstadt
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
INT CF
|
2022-11-26
|
Petrolul Ploiesti
|
0:0
|
CS Voluntari
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ROM D1
|
2022-11-13
|
Uta yarad
|
1:1
|
CS Voluntari
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Hòa |
ROMC
|
2022-11-10
|
Universitatea Craiova
|
1:0
|
CS Voluntari
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2022-02-05
|
Gaz Metan Medias
|
1:1
|
Rapid Bucuresti
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Hòa |
ROM D2
|
2020-03-08
|
Rapid Bucuresti
|
0:1
|
Scolar Resita
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3Nhỏ |
ROM D2
|
2016-03-25
|
Rapid Bucuresti
|
5:1
|
SC Bacau
|
2:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5lớn |
ROM D1
|
2015-04-05
|
Universitaea Cluj
|
1:0
|
Rapid Bucuresti
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2013-03-31
|
Rapid Bucuresti
|
2:0
|
Pandurii Targu-Jiu
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2012-04-02
|
Rapid Bucuresti
|
0:0
|
Dinamo Bucuresti
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2011-04-08
|
CFR Cluj
|
0:1
|
Rapid Bucuresti
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2010-03-28
|
Rapid Bucuresti
|
0:1
|
Universitatea Craiova
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2009-04-11
|
Unirea Urziceni
|
1:1
|
Rapid Bucuresti
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2008-03-21
|
Rapid Bucuresti
|
0:3
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
ROM D1
|
2007-04-02
|
Rapid Bucuresti
|
2:3
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
ROM D1
|
2006-04-22
|
Rapid Bucuresti
|
2:1
|
SC Bacau
|
0:0
|
Thắng
|
1.75Thua | 2.5/3lớn |
ROM D1
|
2005-05-05
|
Rapid Bucuresti
|
3:0
|
FC Otelul Galati
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2022-02-04
|
CS Mioveni
|
0:0
|
CS Voluntari
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2020-02-09
|
CS Voluntari
|
2:1
|
Dinamo Bucuresti
|
01
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
ROM D1
|
2019-02-17
|
CS Voluntari
|
0:0
|
Dunarea Calarasi
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2018-02-09
|
ACS Poli Timisoara
|
2:3
|
CS Voluntari
|
01
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
ROM D1
|
2017-02-18
|
CS Voluntari
|
1:0
|
Gaz Metan Medias
|
00
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2016-02-14
|
ACS Poli Timisoara
|
1:2
|
CS Voluntari
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
5
|
3
|
2
|
6
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
4
|
1
|
1
|
3
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
4
|
5
|
5
|
7
|
Đội nhà
|
3
|
4
|
4
|
1
|
4
|
4
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
4
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
3
|
4
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
3
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
3
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
3
|
2
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
19
|
18
|
20
|
14
|
20
|
27
|
Đội nhà
|
11
|
12
|
8
|
5
|
10
|
17
|
Đội khách
|
8
|
6
|
12
|
9
|
10
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
14
|
13
|
13
|
19
|
7
|
24
|
Đội nhà
|
8
|
8
|
8
|
11
|
5
|
12
|
Đội khách
|
6
|
5
|
5
|
8
|
2
|
12
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
7
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
7
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
3
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
5
|
2
|
3
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
7
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
2
|
2
|
2
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.3
|
1.82
|
0.83
|
Đội nhà
|
0.83
|
0.73
|
0.92
|
Đội khách
|
5.36
|
5.73
|
5.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.87
|
0.92
|
0.82
|
Đội nhà
|
1.0
|
0.75
|
1.27
|
Đội khách
|
4.09
|
4.73
|
3.45
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2023-02-11
|
Rapid Bucuresti
|
Universitatea Craiova
|
6
|
ROM D1
|
2023-02-17
|
CS Mioveni
|
Rapid Bucuresti
|
12
|
ROM D1
|
2023-02-24
|
Rapid Bucuresti
|
Cindy tagwest
|
19
|
ROM D1
|
2023-02-28
|
Botoshani
|
Rapid Bucuresti
|
23
|
ROM D1
|
2023-03-03
|
Rapid Bucuresti
|
AFC Hermannstadt
|
26
|
ROM D1
|
2023-03-10
|
Farul Constanta
|
Rapid Bucuresti
|
33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2023-02-10
|
CS Voluntari
|
FC Steaua Bucuresti
|
5
|
ROM D1
|
2023-02-17
|
Universitatea Craiova
|
CS Voluntari
|
12
|
ROM D1
|
2023-02-24
|
CS Voluntari
|
CS Universitatea Craiova
|
19
|
ROM D1
|
2023-02-28
|
CS Mioveni
|
CS Voluntari
|
23
|
ROM D1
|
2023-03-03
|
CS Voluntari
|
SCM Argesul Pitesti
|
26
|
ROM D1
|
2023-03-10
|
Cindy tagwest
|
CS Voluntari
|
33
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.74
1.00
|
3.10
3.05
|
3.55
4.25
|
84.82%
63.97%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.92
1.90
|
3.47
201.00
|
5.00
351.00
|
99.11%
187.22%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.08
|
3.21
42.16
|
4.15
79.69
|
91.00%
103.93%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.87
1.02
|
3.20
13.00
|
3.95
26.00
|
90.87%
91.26%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.00
|
3.10
201.00
|
4.33
71.00
|
90.16%
98.13%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.77
1.90
|
3.30
3.05
|
4.25
4.25
|
90.64%
91.79%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.00
|
3.30
51.00
|
4.20
201.00
|
91.18%
97.60%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.00
|
3.20
71.00
|
4.33
71.00
|
90.99%
97.26%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.85
1.00
|
3.20
13.00
|
3.90
26.00
|
90.13%
89.66%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.85
1.00
|
3.20
15.00
|
4.60
41.00
|
93.42%
91.65%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.92
1.02
|
3.15
9.20
|
3.55
80.00
|
89.29%
90.78%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.02
|
3.20
15.00
|
4.40
85.00
|
92.06%
94.44%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.74
1.04
|
3.15
14.00
|
4.00
83.00
|
87.55%
95.69%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.87
1.02
|
3.20
13.00
|
3.95
26.00
|
90.87%
91.26%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.92
1.02
|
3.15
9.30
|
3.55
80.00
|
89.29%
90.87%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.88
1.03
|
3.20
8.50
|
3.60
65.00
|
89.11%
90.59%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.77
1.22
|
3.22
4.54
|
4.05
12.10
|
89.09%
89.08%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.79
1.01
|
3.25
59.00
|
4.50
351.00
|
91.86%
99.02%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.79
1.04
|
3.47
16.20
|
5.00
61.32
|
95.53%
96.19%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Rapid Bucuresti
|
CS Voluntari
|
3
Florin·Stefan
|
2
C. Paz
![]() 45'
|
5
C.Ignat
|
3
Ulrich·Meleke
|
7
A. Sefer
|
8
M. Răduț
![]() 55'
|
8
A. Ciobanu
|
13
Ioan·Dumiter
![]() 45'
|
9
V. Costache
|
14
Marcelo·Lopes
![]() 55'
|
42
K. Luckassen
|
18
H. Tavares
![]() 64'
|
70
F. Bamgboye
![]() 70'
|
28
Vlad·Andres
|
77
C. Belu
|
72
|
90
V. Drăghia
|
88
J. Fernández
|